ranrin // evanescent

ranrin // evanescent

623 88 1

/ˌevəˈnesnt/ (adj.)disappearing quickly from sight or memoryhaitani ran x haitani rindou ooc, lệch nguyên tác…

ranrin // tang tình, tình tan

ranrin // tang tình, tình tan

544 56 1

về một kẻ chụp ảnh lỡ yêu một chàng họa sĩhaitani ran x haitani rindou ooc, lệch nguyên tác…

ranrin // ba đồng một mớ chuyện tình

ranrin // ba đồng một mớ chuyện tình

4,447 466 7

//ở đấy có mấy mẩu chuyện ngọt ngào//các phần không liên quan đến nhauhaitani ran x haitani rindouooc, lệch nguyên tác…

ranrin // mơ anh

ranrin // mơ anh

1,391 193 2

"Em thấy Ran châm lửa tình, rồi kéo em vào cơn say."haitani ran x haitani rindou ooc, lệch nguyên tác…

ranrin // áo tình

ranrin // áo tình

3,398 452 5

"Kể từ ngày em lỡ khoác chiếc áo tình lên, em đã chẳng còn đường thoát lui nữa rồi"haitani ran x haitani rindouooc, lệch nguyên tác…